• Skip to primary navigation
  • Skip to content
  • Skip to primary sidebar

THREEWAYCHILI

Main navigation

  • Trang Chủ
  • Bóng Đá
  • Bơi Lội
  • Bóng Bàn
  • Võ Thuật
  • Bóng Rổ
  • Thể thao với cuộc sống
  • Chính Sách Bảo Mật

Những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Tháng Ba 30, 2021 by threeway

Rate this post

Nắm được những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất sẽ giúp cho bạn có thể trở thành một chuyên gia bình luận bóng đá. Sau đây, nhà cái JBOVN sẽ chia sẻ tới bạn đọc một số thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng bổ biến nhất trong bóng đá.

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về các vị trí trong thi đấu

AM: Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công

CM: Centre midfield: Tiền vệ trung tâm

DM: Defensive midfielder: Tiền vệ phòng ngự

LM,RM: Left + Right: Trái phải

Deep-lying playmaker: phát động tấn công

Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)

Left Back, Right Back: Hậu vệ cánh

Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)

Defender, Back Forward: Hậu vệ

Midfielder: Tiền vệ

Sweeper: Hậu vệ quét

Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)

Back forward: Hậu vệ

Centre back: Hậu vệ trung tâm

Striker: Tiền đạo

Goalkeeper: Thủ môn


Những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về nhân sự trong đội bóng

Coach: Thành viên ban huấn luyện

Booked: Bị thẻ vàng

Wonderkid: Thần đồng

Manager: Huấn luyện viên trưởng

Physio: Bác sĩ của đội bóng

Playmaker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)

Sent-off: Bị thẻ đỏ

Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)

Những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Attack (v): Tấn công

Attacker (n): Cầu thủ tấn công

Away game (n): Trận đấu diễn ra tại sân đối phương

Away team (n): Đội chơi trên sân đối phương

Beat (v): thắng trận, đánh bại

Bench (n): ghế

Backheel (n): quả đánh gót

Captain (n): đội trưởng

Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia

Centre circle (n): vòng tròn trung tâm sân bóng

Champions (n): đội vô địch

Changing room (n): phòng thay quần áo

Cheer (v): cổ vũ, khuyến khích

Corner kick (n): phạt góc

Cross (n or v): lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

Crossbar (n): xà ngang

Local derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

Defend (v): phòng thủ

Defender (n): hậu vệ

Draw (n): trận đấu ḥòa

Dropped ball (n): cách thức trọng tài tâng bóng giữa hai đội

Drift: Rê bóng

Equalizer (n): Bàn thắng cân bằng tỉ số

Extra time: Thời gian bù giờ

Field (n): Sân bóng

Field markings: đường thẳng

FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French): Liên đoàn bóng đá thế giới

FIFA World Cup: vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần

First half: hiệp một

Fit (a): khỏe, mạnh

Fixture (n): trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt

Fixture list (n): lịch thi đấu

Forward (n): tiền đạo

Foul (n): chơi không đẹp, trái luật, phạm luật

Field (n): sân cỏ

Friendly game (n): trận giao hữu

Full-time: hết giờ

Pitch (n): sân bóng

Play-off: trận đấu giành vé vớt

Put eleven men behind the balls: đổ bê tông

Supporter (n): cổ động viên

Score (v): ghi bàn

Shoot a goal (v): sút cầu môn

Stamina: Sức chịu đựng

Golden goal (n): bàn thắng vàng

Silver goal (n): bàn thắng bạc

Goal (n): bàn thắng

Goal area (n): vùng cấm địa

Goal kick (n): quả phát bóng

Goal line (n): đường biên kết thúc sân

Goalkeeper, goalie (n): thủ môn

Goalpost (n): cột khung thành, cột gôn

Goal scorer (n): cầu thủ ghi bàn

Goal difference: bàn thắng cách biệt

Ground (n): sân bóng

Gung-ho: Chơi quyết liệt

Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Half-time (n): thời gian nghỉ giữa hai hiệp

Handball (n): chơi bóng bằng tay

Header (n): cú đội đầu

Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

Home (n): sân nhà

Hooligan (n): hô-li-gân

Injury (n): vết thương

Injured player (n): cầu thủ bị thương

Injury time (n): thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương

Kick (n or v): cú sút bóng, đá bóng

Kick-off (n): quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn

Keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Laws of the Game: luật bóng đá

League (n): liên đoàn

Linesman (n): trọng tài biên

Match (n): trận đấu

Midfield (n): khu vực giữa sân

Midfield line (n): đường giữa sân

Midfield player (n): trung vệ

Net (n): lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà

National team (n): đội bóng quốc gia

Opposing team (n): đội bóng đối phương

Own goal (n): bàn đá phản lưới nhà

Offside or off-side (n or adv): lỗi việt vị

Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân

Off the post: chệch cột dọc

Pass (n): chuyển bóng

Penalty area (n): khu vực phạt đền

Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền

Penalty shoot-out: đá luân lưu

Penalty spot (n): nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét


Những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Pitch: Sân thi đấu

Possession (n): kiểm soát bóng

Prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn

Red card (n): thẻ đỏ

Yellow card (n): thẻ vàng

Referee (n): trọng tài

Score (v): ghi bàn

Shoot a goal (v): sút cầu môn

Score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Scorer (n): cầu thủ ghi bàn

Scoreboard (n): bảng tỉ số

Second half (n): hiệp hai

Send a player off (v): đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

Side (n): một trong hai đội thi đấu

Sideline (n): đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu

Spectator (n): khán giả

Stadium (n): sân vận động

Striker (n): tiền đạo

Studs (n): đinh giày

Substitute (n): cầu thủ dự bị

Tackle (n): bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân

Team (n): đội bóng

Tie (n): trận đấu hòa

Tiebreaker (n): cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.

Ticket tout (n): người bán vé chợ đen

Touch line (n): đường biên dọc

Throw-in: quả ném biên

The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách

Underdog (n): đội thua trận

Unsporting behavior (n): hành vi phi thể thao

Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực

Whistle (n): còi

Winger (n): cầu thủ chạy cánh

World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Hy vọng những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được chia sẻ trong bài viết trên đây của nhà cái JBOVN đã giúp cho các bạn có thêm một số vốn từ nhất định về môn thể thao vua.

Please follow and like us:

Filed Under: Bóng Đá

Primary Sidebar

Bài viết mới

  • Bí quyết soi kèo trực tuyến bóng đá chuẩn xác nhất 
  • Hình xăm David Beckham – Giải mã ý nghĩa hình xăm trên cơ thể siêu sao làng bóng
  • SocoliveTV – Trang trực tiếp bóng đá Full HD
  • Hướng dẫn cách live stream bóng đá facebook siêu đơn giản
  • Điểm danh những thủ môn huyền thoại MU xuất sắc nhất

Chuyên mục

  • Bơi Lội
  • Bóng Bàn
  • Bóng Đá
  • Bóng Rổ
  • Thể thao với cuộc sống
  • Tin Tức
  • Võ Thuật

Copyright © 2022 ·Log in